Danh Mục Chính
Xe bồn chở xăng dầu 20 khối Hyundai HD240
Thông số kỹ thuật xe
TSKT XE Ô TÔ XI-TÉC XĂNG DẦU HD240 19.8M3 | |||
Loại phương tiện / Vehicle Type |
Ôtô tải (Cabin + Chassis)
|
||
Hệ thống lái / Drive System |
Tay lái thuận LHD, 6 x 2
|
||
Số chỗ ngồi / Seat Capacity | 03 chỗ | ||
Kích thước / Dimensions | |||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 4.395+1.300 | ||
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm) |
9.480 x 2.360 x3.010
|
||
Dài x Rộng x Cao / L x W x H | |||
Trọng lượng / Weight | |||
Trọng lượng bản thân xe (Kg) | 8.485 | ||
Tải trọng cho phép chở | 13.320 | ||
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) | 22.000 | ||
Đặc tính kỹ thuật / Specifications | |||
Động cơ / | Kiểu / Model |
Diesel D6GA (EURO4 )
|
|
Engine | Loại / Type | Có Turbo | |
Số xy lanh / No of Cylinder |
6 xy lanh thẳng hàng
|
||
Công suất tối đa (KW/cm3) | 187/5899 | ||
Hộp số / Transmission |
Số cơ khí (6 số tiến, 1 số lùi)
|
||
Hệ thống lái |
Có trợ lực thủy lực
|
||
Hệ thống phanh
|
Phanh công tác |
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
|
|
Phanh đỗ |
Phanh hơi lốc kê
|
||
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter) | 200 lít | ||
Bình điện / Battery |
2x12V – 150 AH
|
||
Lốp xe / Tire | 245/70R19.5 |
Thông số kỹ thuật bồn xitec
CỤM THÂN TÉC | |||
Thân téc | Thân téc có dạng elip được liên kết với nhau bằng kết cấu hàn. | – Dung tích =19.800 lít (4 ngăn) – Thép SS400, dày 4 mm. |
Gia công Việt Nam
|
Chỏm cầu | Dạng hình elíp. | Thép SS400,dày 5 mm. |
Gia công Việt Nam
|
Tấm chắn sóng | Dạng tấm được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép bu lông. | Thép SS400,dày 2 mm. |
Gia công Việt Nam
|
CỤM CỔ TÉC | |||
Cổ téc | Hình trụ tròn , dạng cổ lệch, hàn chôn sâu dưới thân téc. | – Đường kính Ø800 (mm) – Thép Q345B |
Gia công Việt Nam
|
Nắp đậy | Cố bố trí van điều hòa không khí ở trên | – Đường kính Ø430 (mm) – Thép mạ kẽm. |
Kiểu châu âu |
Van đầm | Bố trí ở đáy téc, đóng mở bằng tay ở đỉnh téc theo nguyên tắc ren vặn | – Ren vuông Sq20 | Hàn Quốc |
HỆ THỐNG CHUYÊN DỤNG | |||
Đường ống cấp dẫn nhiên liệu | Thiết kế dạng đường ống: 4 đường cấp xả riêng biệt cho các khoang và được bố trí bên phải thân xe | – Đường kính Ø90 mm – Liên kết các đoạn ống bằng cút co Ø89 mm |
Gia công Việt Nam
|
Bơm | Bơm gang đúc nhãn hiệu DAEYANG | – Nhập khẩu Hàn Quốc – Lưu lượng 600L/phút |
Hàn Quốc |
Các van xả | Kiểu bi có tay vặn, được bố trí trên mỗi đường ống cấp xả | – Đường kính bi gạt 3’’ – Liên kết với ống bằng 2 mặt bích Ø160 x 6 lỗ – Ø14 – Vật liệu Gang đúc xám – Nhập khẩu Hàn Quốc |
Hàn Quốc |
Các đầu xả nhanh | – Lắp đặt trên mỗi đầu ra của van xả – Lắp ghép với ống dẫn mềm theo kiểu khớp nối nhanh |
– Liên kết với van xả bằng mặt bích Ø160 x 6 lỗ – Ø14. – Vật liệu nhôm hợp kim. |
Hàn Quốc |
Hệ thống thu hồi hơi | Mỗi 1 khoang có 1 đường ống riêng biệt, bố trí trên đỉnh téc, tác động đóng mở bằng van 2 cửa | Đường kính Ø42 mm. Thép SPHC. |
Gia công Việt Nam
|
TRANG THIẾT BỊ PHÒNG CHỐNG CHÁY NỔ | |||
Bình cứu hỏa | Dạng bình bột MFZ8 | 2 bình, mỗi bình trọng lượng 8kg | Trung Quốc |
Xích tiếp đất | Bố trí luôn có 2 mắt xích tiếp xúc với mặt đường | – Đường kính Ø10 mm – Thép CT3. |
Gia công Việt Nam
|
Biểu tượng cháy nổ | Biểu tượng CẤM LỬA, bố trí ở 2 sườn và phía sau xe | Chiều cao chữ lớn hơn 200 mm, màu đỏ |
Gia công Việt Nam
|
Hình ảnh thực tế





