Danh Mục Chính
Xe bồn chở xăng dầu 26 khối Hyundai HD360
Thông số kỹ thuật xe
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE Ô TÔ XI TÉC CHỞ XĂNG HD360 | ||
TT | Thông số kỹ thuật | Mô tả |
1. | Năm xuất xưởng | 2015 |
2. | Chất lượng | Mới 100% |
3. |
Kích thước bao
|
|
– | Dài (mm) | 12175 |
– | Rộng (mm) | 2500 |
– | Cao (mm) | 3450 |
4. | Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 2040/1850 |
5. | Vệt bánh xe sau phía ngoài (mm) | 2190 |
6. | Chiều dài đầu xe (mm) | 1925 |
7. | Chiều dài đuôi xe (mm) | 2400 |
8. | Khoảng sáng gầm xe (mm) | 275 |
9. | Khối lượng bản thân (kg) | 15370 |
10. | Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) | 18500 |
11. | Số người cho phép chở kể cả người lái (người) | 2 |
12. | Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) | 34000 |
13. | Động cơ | D6CA |
– | Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, tăng áp 6 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
– | Dung tích xi lanh (cm3) | 12920 |
14. | Tỉ số nén | 17:1 |
15. | Đường kính xi lanh x Hành trình piston | 133 x 155 |
16. | Công suất lớn nhất/ Số vòng quay |
279kW (380HP)/1900 (vòng/phút)
|
17. | Phương thức cung cấp nhiên liệu | Bơm cao áp |
18. | Li hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực trợ lực khí nén
|
19. | Hộp số |
Cơ khí, 5 số tiến và một số lùi, có bộ chia ở hai tầng nhanh và chậm
|
20. | Trục các đăng |
Các đăng kép, có gối đỡ trung gian
|
21. | Cầu xe | |
– | Trục 4, 5 | Hộp liền |
Tải trọng cho phép (kg)
|
7770 + 7770 | |
Số lượng cầu | 2 | |
– | Trục 3 | Hộp liền |
Tải trọng cho phép (kg)
|
6680 | |
Số lượng cầu | 1 | |
Tỉ số truyền | 4,333 | |
– | Trục 1 và 2 | Dầm liền |
Tải trọng cho phép (kg)
|
5890 + 5890 | |
Số lượng cầu | 2 | |
22. | Lốp xe | |
– | Trục 1 và 2, 3 |
12R22.5, bánh đơn
|
– | Trục 4 và 5 |
12R22.5, bánh kép
|
23. | Hệ thống treo | |
– | Hệ thống treo trước |
Phụ thuộc, nhíp lá nửa e líp
|
– | Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, cân bằng, nhíp lá nửa e líp
|
– | Giảm chấn |
Giảm chấn ống thủy lực tác động lên trục 1 và 2
|
24. |
Hệ thống phanh
|
|
– | Phanh công tác (phanh chân) |
Phanh chính với dẫn động khí nén hai dòng, cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống đặt ở tất cả các bánh xe
|
– | Phanh dừng xe (phanh tay) |
Phanh lốc kê, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 2,4,5
|
25. | Hệ thống lái |
Cấu lái kiểu trục vít – ê cu bi, dẫn động cơ khí có trợ lực thủy lực
|
26. | Hệ thống điện | |
– | Ắc quy | Có |
– | Máy phát điện | Có |
– | Động cơ khởi động | Có |
Thông số kỹ thuật bồn xitec
CỤM THÂN TÉC | |||
Thân téc | Thân téc có dạng elip được liên kết với nhau bằng kết cấu hàn. | – Dung tích =26.000 lít (5 ngăn) – Thép Q345B ,dày 4 mm. |
Gia công Việt Nam
|
Chỏm cầu | Dạng hình elíp. | Thép Q345B ,dày 5 mm. |
Gia công Việt Nam
|
Tấm chắn sóng | Dạng tấm được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép bu lông. | Thép SS400 ,dày 2 mm. |
Gia công Việt Nam
|
CỤM CỔ TÉC | |||
Cổ téc | Hình trụ tròn , dạng cổ lệch, hàn chôn sâu dưới thân téc. | – Đường kính Ø800 (mm) – Thép Q345B |
Gia công Việt Nam
|
Nắp đậy | Cố bố trí van điều hòa không khí ở trên | – Đường kính Ø430 (mm) – Thép mạ kẽm. |
Kiểu châu âu |
Van đầm | Bố trí ở đáy téc, đóng mở bằng tay ở đỉnh téc theo nguyên tắc ren vặn | – Ren vuông Sq20 | Hàn Quốc |
HỆ THỐNG CHUYÊN DỤNG | |||
Đường ống cấp dẫn nhiên liệu | Thiết kế dạng đường ống : 3 đường cấp xả riêng biệt cho các khoang và được bố trí bên phải thân xe | – Đường kính Ø90 mm – Liên kết các đoạn ống bằng cút co Ø89 mm |
Gia công Việt Nam
|
Bơm | Bơm gang đúc nhãn hiệu DAEYANG | – Nhập khẩu Hàn Quốc – Lưu lượng 600L/phút |
Hàn Quốc |
Các van xả | Kiểu bi có tay vặn, được bố trí trên mỗi đường ống cấp xả | – Đường kính bi gạt 3’’ – Liên kết với ống bằng 2 mặt bích Ø160 x 6 lỗ – Ø14 – Vật liệu Gang xám |
Hàn Quốc |
Các đầu xả nhanh | – Lắp đặt trên mỗi đầu ra của van xả – Lắp ghép với ống dẫn mềm theo kiểu khớp nối nhanh |
– Liên kết với van xả bằng mặt bích Ø160 x 6 lỗ – Ø14. – Vật liệu nhôm hợp kim. |
Hàn Quốc |
Hệ thống thu hồi hơi | Mỗi 1 khoang có 1 đường ống riêng biệt, bố trí trên đỉnh téc, tác động đóng mở bằng van 2 cửa | Đường kính Ø42 mm. Thép SPHC. |
Gia công Việt Nam
|
TRANG THIẾT BỊ PHÒNG CHỐNG CHÁY NỔ | |||
Bình cứu hỏa | Dạng bình bột MFZ8 | 2 bình, mỗi bình trọng lượng 8kg | Trung Quốc |
Xích tiếp đất | Bố trí luôn có 2 mắt xích tiếp xúc với mặt đường | – Đường kính Ø10 mm – Thép CT3. |
Gia công Việt Nam
|
Biểu tượng cháy nổ | Biểu tượng CẤM LỬA, bố trí ở 2 sườn và phía sau xe | Chiều cao chữ lớn hơn 200 mm, màu đỏ |
Gia công Việt Nam
|
Hình ảnh thực tế xe




