Danh Mục Chính
Thông số kỹ thuật xe
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |||
XE Ô TÔ XI TÉC CHỞ XĂNG CHENGLONG – 17M3 | |||
STT | THÔNG SỐ | ||
1 | NHÃN HIỆU |
CHENGLONG
|
|
2 | MODEL |
LZ1250M5DBT
|
|
3
|
ĐỘNG CƠ | ||
Kiểu |
YC6A270-50 (Yuchai)
|
||
Loại
|
Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
|
||
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
|
|||
Dung tích xi lanh | cc | 7520 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 110×132 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | kW/rpm |
199/2300(270HP/2300)
|
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm |
1100/1200 ~ 1700
|
|
4 | CABIN |
cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh điện, kính điều chỉnh điện có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi
|
|
5
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp |
ma sát khô, dẫn động thủy lực, có trợ lực khí nén.
|
||
Số tay |
FAST 9JS119TA, cơ khí, số sàn, 9 số tiến, 01 số lùi
|
||
Loại cầu | Cầu láp | ||
Tỷ số truyền cuối | 4,444 | ||
6 | HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít – êcu bi, có trợ lực thủy lực.
|
|
7 | HỆ THỐNG PHANH |
Khí nén 2 dòng, tang trống, có ABS
|
|
8
|
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, số lượng 11
|
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, số lượng 10
|
||
9
|
LỐP XE | ||
Trước/Sau |
Cỡ lốp 12R22.5
|
||
10
|
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm |
11920x2500x3610
|
|
Vệt bánh trước | mm | 2050 | |
Vệt bánh sau | mm | 1860 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 5850+1350 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 287 | |
11
|
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg | 9920 | |
Tải trọng | kg | 13950 | |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 24 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 2 | |
12
|
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 30 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 23.5 | |
Tốc độ tối đa | Km/h | 90 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 350 |
Thông số kỹ thuật bồn xitec
CỤM THÂN TÉC | |||
Thân téc | Thân téc có dạng elip được liên kết với nhau bằng kết cấu hàn. | – Dung tích =17.000 lít (4 ngăn) – Thép SS400, dày 4 mm. |
Gia công Việt Nam
|
Chỏm cầu | Dạng hình elíp. | Thép Q345B, dày 5 mm. |
Gia công Việt Nam
|
Tấm chắn sóng | Dạng tấm được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép bu lông. | Thép SS400, dày 2 mm. |
Gia công Việt Nam
|
CỤM CỔ TÉC | |||
Cổ téc | Hình trụ tròn , dạng cổ lệch, hàn chôn sâu dưới thân téc. | – Đường kính Ø800 (mm) – Thép SS400 |
Gia công Việt Nam
|
Nắp đậy | Cố bố trí van điều hòa không khí ở trên | – Đường kính Ø430 (mm) – Thép mạ kẽm. |
Kiểu châu Âu |
Van đầm | Bố trí ở đáy téc, đóng mở bằng tay ở đỉnh téc theo nguyên tắc ren vặn | – Ren vuông Sq20 | Trung Quốc |
HỆ THỐNG CHUYÊN DỤNG | |||
Đường ống cấp dẫn nhiên liệu
|
Thiết kế dạng đường ống : 3 đường cấp xả riêng biệt cho các khoang và được bố trí bên phải thân xe | – Đường kính Ø90 mm – Liên kết các đoạn ống bằng cút co Ø89 mm |
Gia công Việt Nam
|
Các van xả | Kiểu bi có tay vặn, được bố trí trên mỗi đường ống cấp xả | – Đường kính bi gạt 3’’ – Liên kết với ống bằng 2 mặt bích Ø160 x 6 lỗ – Ø14 – Vật liệu Gang xám |
Trung Quốc |
Các đầu xả nhanh
|
– Lắp đặt trên mỗi đầu ra của van xả – Lắp ghép với ống dẫn mềm theo kiểu khớp nối nhanh |
– Liên kết với van xả bằng mặt bích Ø160 x 6 lỗ – Ø14. – Vật liệu nhôm hợp kim. |
Trung Quốc |
Hệ thống thu hồi hơi
|
Mỗi 1 khoang có 1 đường ống riêng biệt, bố trí trên đỉnh téc, tác động đóng mở bằng van 2 cửa | Đường kính Ø42 mm. Thép SPHC. |
Gia công Việt Nam
|
Bơm | Nhãn hiệu: Weilong | Công suất: 60m3/h | Trung Quốc |
TRANG THIẾT BỊ PHÒNG CHỐNG CHÁY NỔ | |||
Bình cứu hỏa | Dạng bình bột MFZ8 | 2 bình, mỗi bình trọng lượng 8kg | Trung Quốc |
Xích tiếp đất | Bố trí luôn có 2 mắt xích tiếp xúc với mặt đường | – Đường kính Ø10 mm – Thép CT3. |
Gia công Việt Nam
|
Biểu tượng cháy nổ
|
Biểu tượng CẤM LỬA, bố trí ở 2 sườn và phía sau xe | Chiều cao chữ lớn hơn 200 mm, màu đỏ |
Gia công Việt Nam
|
Hình ảnh xe thực tế




