Xe bồn chở xăng 18 khối Dongfeng 3 chân
Thông số kỹ thuật xe sắt xi nền
TSKT xe sát xi | ||||||
Nhãn hiệu | DONGFENG | |||||
Công thức bánh xe | 6×4 | |||||
Trọng lượng
|
Tải trọng (kg) | 13.000 | ||||
Tự trọng(kg) | 10.805 | |||||
Tổng trọng(kg) | 24.000 | |||||
Kích thước
|
Tổng thể (mm)
|
Kích thước bao ngoài | 9385×2500×3250 mm | |||
Chiều dài cơ sở | 4350+1300 | |||||
Vận hành | Tốc độ lớn nhất (km/h) | 90 | ||||
Tổng thành
|
Ca-bin
|
Loại | Lật được, có giường nằm | |||
Điều hòa/ Đài FM | Có | |||||
Hệ thống lái | Trục vít e-cu bi, trợ lực thủy lực | |||||
Động cơ
|
Mô-đen | YC6JA270-50 | ||||
Chủng loại | Động cơ đi-ê-zen, làm mát bằng chất lỏng, có turbo tăng áp. | |||||
Công suất/ Dung tích xi lanh |
199kW/ 7520 ml |
|||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro V | |||||
Hộp số
|
Model | 10JSD120A | ||||
Loại | Cơ khí/ 10 số tiến và 2 số lùi, có bộ đồng tốc | |||||
Lốp
|
Cỡ lốp | 11.00R20 | ||||
Số lượng | 10 +1 lốp dự phòng |
Thông số kỹ thuật bồn xitec 18 khối
CỤM THÂN TÉC | ||||||
Thân téc | Thân téc có dạng elip được liên kết với nhau bằng kết cấu hàn. | – Dung tích = 18.000 lít (4 khoang) – Thép SS400, dày 4 mm. |
Gia công Việt Nam
|
|||
Chỏm cầu | Dạng hình elíp. | Thép SS400, dày 5 mm. |
Gia công Việt Nam
|
|||
Tấm chắn sóng | Dạng tấm được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép bu lông. | Thép SS400, dày 2mm. |
Gia công Việt Nam
|
|||
CỤM CỔ TÉC | ||||||
Cổ téc | Hình trụ tròn , dạng cổ lệch, hàn chôn sâu dưới thân téc. | – Đường kính Ø800 (mm) – Thép SS400 |
Gia công Việt Nam
|
|||
Nắp đậy | Cố bố trí van điều hòa không khí ở trên | – Đường kính Ø430 (mm) – Thép mạ kẽm. |
Kiểu Châu Âu | |||
HỆ THỐNG CHUYÊN DỤNG | ||||||
Đường ống cấp dẫn nhiên liệu | Thiết kế dạng đường ống : 3 đường cấp xả riêng biệt cho các khoang và được bố trí bên trái thân xe ( bên lái ) | – Đường kính Ø90 mm – Liên kết các đoạn ống bằng cút co Ø89 mm |
Gia công Việt Nam
|
|||
Các van xả | Kiểu bi có tay vặn, được bố trí trên mỗi đường ống cấp xả | – Đường kính bi gạt 3’’ – Liên kết với ống bằng 2 mặt bích Ø160 x 6 lỗ – Ø14 – Vật liệu Gang xám |
Hàn Quốc | |||
Các đầu xả nhanh | – Lắp đặt trên mỗi đầu ra của van xả – Lắp ghép với ống dẫn mềm theo kiểu khớp nối nhanh |
– Liên kết với van xả bằng mặt bích Ø160 x 6 lỗ – Ø14. – Vật liệu nhôm hợp kim. |
Hàn Quốc | |||
Hệ thống thu hồi hơi | Mỗi 1 khoang có 1 đường ống riêng biệt, bố trí trên đỉnh téc, tác động đóng mở bằng van 2 cửa | Đường kính Ø42 mm. Thép SPHC. |
Gia công Việt Nam
|
|||
Bơm | Nhãn hiệu: Daeyang | Lưu lượng ra : 600 L/min | Hàn Quốc | |||
TRANG THIẾT BỊ PHÒNG CHỐNG CHÁY NỔ | ||||||
Bình cứu hỏa | Dạng bình bột MFZ8 | 2 bình, mỗi bình trọng lượng 8kg | Trung Quốc | |||
Xích tiếp đất | Bố trí luôn có 2 mắt xích tiếp xúc với mặt đường | – Đường kính Ø10 mm – Thép CT3. |
Gia công Việt Nam
|
|||
Biểu tượng cháy nổ | Biểu tượng CẤM LỬA, bố trí ở 2 sườn và phía sau xe | Chiều cao chữ lớn hơn 200 mm, màu đỏ |
Gia công Việt Nam
|
Hình ảnh xe thực tế



