Danh Mục Chính
Xe tải bồn chở xăng dầu Faw 11.5 khối
Thông số kỹ thuật
XE Ô TÔ XI TÉC CHỞ XĂNG FAW 11.500 lít | ||||
Tên xe |
CA1160P62L1L4E/VL-X11.5
|
|||
Trọng lượng
|
Tải trọng thiết kế (kg) | 8.510 | ||
Tự trọng thiết kế(kg) | 7.295 | |||
Tổng trọng thiết kế(kg) | 16.000 | |||
Kích thước
|
Tổng thể (mm)
|
Dài | 7.690 | |
Rộng | 2.500 | |||
Cao | 3.290 | |||
Kích thước téc (mm) | DxRxC |
4.550 x 2.355 x 1.430
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.500 | |||
Vận hành | Tốc độ lớn nhất (km/h) | 90 | ||
Tổng thành
|
Ca-bin
|
Loại |
Cabin J6, có 1 giường nằm, lật được, có đài FM, điều hòa. Kính điện.
|
|
Số người chở | 3 | |||
Động cơ
|
Mô – đen |
CA6DF3-16E3F
|
||
Chủng loại |
Diezel 4kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng chất lỏng, tăng áp
|
|||
C.suất/ D.tích (kw/cm3) | 121/7120 | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro III | |||
Sát-xi | Công thức bánh xe | 4×2 | ||
Hộp số
|
Model | 8JS75EC | ||
Loại |
2 tầng, 8 số tiến, 2 số lùi
|
|||
Hệ thống lái |
Trục vít ê cubi, cơ khí, trợ lực thủy lực
|
|||
Lốp
|
Cỡ lốp | 10.00R20 | ||
Số lượng | 06 + 01 | |||
Thùng xe và phụ kiện
|
Dung tích xi-téc (m3) |
11.500 lít, chở xăng theo tỉ trọng 0.74kg/lít
|
||
Vật liệu chế tạo |
Thép các-bon chất lượng cao, thân dày 4mm. chỏm và vách dày 5mm
|
|||
Kiều dáng téc |
Hình e-líp, chỏm và vách theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
|
|||
Số khoang |
03 khoang độc lập (4 – 3.5 – 4 m3)
|
|||
Phụ kiện |
– Bơm: Weilong, 80YHCB-60
– Van: 03 van xả DN50, xuất xứ Trung Quốc. – Nắp lẩu kiểu Châu Âu, xuất xứ Trung Quốc. – 03 van thở, xuất xứ Trung Quốc – 02 ống mềm mỗi ống dài 3 m đặt trong hộp công nghệ dọc 2 bên téc. |
|||
Ghi chú: | Xi téc chứa xăng (dung tích 11500 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít); – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |