Danh Mục Chính
Xe chở xăng dầu Dongfeng 11 khối
Thông số kỹ thuật xe
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |||
Xe Ô tô xi téc chở xăng DF 11m3, Cabin vuông | |||
Model |
DFZ5160GJYZZ4G1
|
||
Nhãn hiệu | DONGFENG | ||
Công thức bánh xe | 4×2 | ||
Trọng lượng
|
Tải trọng theo thiết kế (kg) | 8150 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 7200 | ||
Tổng trọng lượng theo thiết kế (kg) | 15545 | ||
Kích thước
|
Kích thước tổng thể
|
Chiều dài (mm) | 7000 |
Chiều rộng (mm) | 2480 | ||
Chiều cao (mm) | 3250 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 4500 | ||
Tốc độ | Tốc độ cực đại (km/h) | 90 | |
Cấu hình xe
|
Cabin
|
Loại cabin |
Cabin tiêu chuẩn 01 giường nằm
|
Hệ thống điều hòa | Có | ||
Động cơ
|
Tên động cơ | B170 33 | |
Công suất (kw/r/mim) | 125/2500 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro III | ||
Chassis | Hộp số | 8 số tiến, 2 lùi | |
Lốp
|
Quy cách lốp | 10.00R 20 | |
Số lốp |
6 +1 (lốp dự phòng)
|
||
Xitec
|
Thể tích xitec (m3) | 11 | |
Thép | Thép cacbon , | ||
Kiểu Xitec | Elip | ||
Số ngăn | 3 ngăn | ||
Khác | Dụng cụ theo tiêu chuẩn của nhà sx (01 bơm, van xả mỗi ngăn một cách độc lập và đường ống, chi tiết kỹ thuật khác.) |