Danh Mục Chính
Xe chở xăng dầu Dongfeng 6 khối
Thông số kỹ thuật xe sắt xi nền
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE Ô TÔ BỒN XI-TÉC XĂNG DẦU DONGFENG 6M3 | |||||||
Thông số kỹ thuật xe nền sắt xi | |||||||
Nhãn hiệu | DONGFENG | ||||||
Công thức bánh xe | 4×2 | ||||||
Trọng lượng
|
Tải trọng (kg) | 5.000 | |||||
Tự trọng(kg) | 4.205 | ||||||
Tổng trọng(kg) | 9.400 | ||||||
Kích thước
|
Tổng thể(mm)
|
Dài | 6.830 | ||||
Rộng | 2.180 | ||||||
Cao | 2.580 | ||||||
Vệt bánh trước/ sau | 1.745/1.620 | ||||||
Chiều dài cơ sở | 3.800 | ||||||
Bao ngoài xi téc | 4.200/ x 1.700/ x 950/ | ||||||
Vận hành | Tốc độ lớn nhất (km/h) | 90 | |||||
Tổng thành
|
Ca-bin
|
Loại | Lật được | ||||
Điều hòa/ Đài FM | Có | ||||||
Hệ thống lái | Trục vít e-cu bi, trợ lực thủy lực | ||||||
Động cơ
|
Mô-đen | 4DX23-140E5 | |||||
Chủng loại | Động cơ đi-ê-zen, làm mát bằng chất lỏng, có turbo tăng áp. | ||||||
Công suất/Dung tích xi lanh | 105kW/3857ml | ||||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro V | ||||||
Lốp
|
Cỡ lốp | 8.25R16 | |||||
Số lượng | 6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) |
Thông số kỹ thuật bồn xitec 6 khối
Thông số kỹ thuật bồn xitec xăng dầu | |||||||
Thân téc | Thân téc có dạng elip được liên kết với nhau bằng kết cấu hàn. | – Dung tích = 6.000 lít (2 ngăn) – Thép SS400, dày 4 mm. |
Gia công Việt Nam | ||||
Chỏm téc | Dạng hình elíp. | Thép Q345, dày 4 mm. | Gia công Việt Nam | ||||
Tấm chắn sóng | Dạng tấm được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép bu lông. | Thép SS400, dày 1mm. | Gia công Việt Nam | ||||
CỤM CỔ TÉC | |||||||
Cổ téc | Hình trụ tròn , dạng cổ lệch, hàn chôn sâu dưới thân téc. | – Cổ téc có kích thước phù hợp với dung tích từng khoang – Thép SS400 |
Gia công Việt Nam | ||||
Nắp đậy | Cố bố trí van điều hòa không khí ở trên | – Đường kính Ø430 (mm) – Thép |
Kiểu Châu Âu | ||||
HỆ THỐNG CHUYÊN DỤNG | |||||||
Đường ống cấp dẫn nhiên liệu | Thiết kế dạng đường ống : 3 đường cấp xả riêng biệt cho các khoang và được bố trí bên trái thân xe ( bên lái ) | – Đường kính Ø76 mm – Liên kết các đoạn ống bằng cút co Ø89 mm |
Gia công Việt Nam | ||||
Các van xả | Kiểu bi có tay vặn, được bố trí trên mỗi đường ống cấp xả | – Đường kính bi gạt 3’’ – Liên kết với ống bằng 2 mặt bích Ø160 x 6 lỗ – Ø14 – Vật liệu Gang xám |
Hàn Quốc | ||||
Các đầu xả nhanh | – Lắp đặt trên mỗi đầu ra của van xả – Lắp ghép với ống dẫn mềm theo kiểu khớp nối nhanh |
– Liên kết với van xả bằng mặt bích Ø160 x 6 lỗ – Ø14. – Vật liệu nhôm hợp kim. |
Hàn Quốc | ||||
Hệ thống thu hồi hơi | Mỗi 1 khoang có 1 đường ống riêng biệt, bố trí trên đỉnh téc, tác động đóng mở bằng van 2 cửa | Đường kính Ø42 mm. Thép SPHC. |
Gia công Việt Nam | ||||
Bơm | Nhãn hiệu: Daeyang | Lưu lượng ra : 600 L/min | Hàn Quốc | ||||
TRANG THIẾT BỊ PHÒNG CHỐNG CHÁY NỔ | |||||||
Bình cứu hỏa | Dạng bình bột MFZ8 | 2 bình, mỗi bình trọng lượng 8kg | Trung Quốc | ||||
Xích tiếp đất | Bố trí luôn có 2 mắt xích tiếp xúc với mặt đường | – Đường kính Ø10 mm – Thép CT3. |
Gia công Việt Nam | ||||
Biểu tượng cháy nổ | Biểu tượng CẤM LỬA, bố trí ở 2 sườn và phía sau xe | Chiều cao chữ lớn hơn 200 mm, màu đỏ | Gia công Việt Nam |