Danh Mục Chính
Xe chở xăng dầu 22 khối Faw 4 chân
Thông số kỹ thuật
XE Ô TÔ XI TÉC CHỞ XĂNG FAW 22M3 | ||||
Tên xe |
FAW 8×4/ CA1313P2K2L7T4EA80/VL-X22
|
|||
Trọng lượng
|
Tải trọng thiết kế (kg) | 16.280 | ||
Tự trọng thiết kế(kg) | 13.590 | |||
Tổng trọng thiết kế(kg) | 30000 | |||
Kích thước
|
Tổng thể(mm)
|
Dài | 11380 | |
Rộng | 2500 | |||
Cao | 3500 | |||
Kích thước téc (mm) | DxRxC |
8.350 x 2.355 x 1.460
|
||
Thể tích bồn xitec (m3) |
22
|
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
1900+5050+1350
|
|||
Vận hành | Tốc độ lớn nhất (km/h) | 90 | ||
Tổng thành
|
Ca-bin
|
Loại | Lật được | |
Điều hòa | Có | |||
Động cơ
|
Mô-đen |
CA6DL1-31E3F
|
||
Chủng loại |
Động cơ đi-ê-zen 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, có tubo, làm mát bằng nước
|
|||
Công suất/ Dung tích (kw/v/p) | 231/2300 | |||
Sát-xi | Hộp số |
12 số tiến, 2 số lùi/ 12JSD160TA
|
||
Lốp
|
Cỡ lốp | 11.00 R20 | ||
Số lượng |
12+1 (bao gồm cả lốp dự phòng)
|
|||
Thùng xe và phụ kiện
|
Dung tích xi-téc (m3), theo tỉ trọng 0.747kg/l |
22m3 (Chia thành 5 khoang độc lập, dung tích các khoang lần lượt là 5 – 5 – 4 – 4 – 4
|
||
Vật liệu chế tạo |
Thép các-bon, chiều dày vỏ xitec : 4mm, vách và chỏm dày 5mm
|
|||
Van xả gạt bằng tay, riêng biệt cho từng khoang, 02 ống xả hàng. Bơm hút xả |
Hình ảnh thực tế

