Nhãn hiệu : HINO FL8JW7A-M-QUYEN AUTO.DLAS1 Số chứng nhận : 0241/VAQ09 – 01/19 – 00 Ngày cấp : 21/2/2019 Loại phương tiện : Ô tô tải (đông lạnh) Xuất xứ : — Cơ sở sản xuất : Công ty cổ phần ô tô chuyên dùng Thành Công Địa chỉ : 481/1 Ngọc Lâm, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội Thông số chung: Trọng lượng bản thân : 10605 kG Phân bố : – Cầu trước : 4365 kG – Cầu sau : 6240 kG Tải trọng cho phép chở : 13200 kG Số người cho phép chở : 3 người Trọng lượng toàn bộ : 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 11550 x 2500 x 3830 mm Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 8550 x 2320 x 2310/— mm Khoảng cách trục : 5830 + 1350 mm Vết bánh xe trước / sau : 2050/1855 mm Số trục : 3 Công thức bánh xe : 6 x 2 Loại nhiên liệu : Diesel Động cơ : Nhãn hiệu động cơ: J08E-WD Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích : 7684 cm3 Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 206 kW/ 2500 v/ph Lốp xe : Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04/—/— Lốp trước / sau: 11.00R20 /11.00R20 Hệ thống phanh : Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Khí nén Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Khí nén Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm Hệ thống lái : Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Tải trọng: | 12 tấn – dưới 15 tấn |