Nhãn hiệu : HINO FC9JLSW/NAMYEN-DL Số chứng nhận : 0562/VAQ09 – 01/18 – 00 Ngày cấp : 14/8/2019 Loại phương tiện : Ô tô tải (đông lạnh) Xuất xứ : — Cơ sở sản xuất : Công ty cổ phần ô tô chuyên dùng Thành Công Địa chỉ : 481/1 Ngọc Lâm, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội Thông số chung: Trọng lượng bản thân : 5775 kG Phân bố : – Cầu trước : 2485 kG – Cầu sau : 3290 kG Tải trọng cho phép chở : 4370 kG Số người cho phép chở : 3 người Trọng lượng toàn bộ : 10340 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 8785 x 2450 x 3370 mm Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 6500 x 2200 x 2060/— mm Khoảng cách trục : 4990 mm Vết bánh xe trước / sau : 1770/1660 mm Số trục : 2 Công thức bánh xe : 4 x 2 Loại nhiên liệu : Diesel Động cơ : Nhãn hiệu động cơ: J05E-TE Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích : 5123 cm3 Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 118 kW/ 2500 v/ph Lốp xe : Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/— Lốp trước / sau: 8.25 – 16 /8.25 – 16 Hệ thống phanh : Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Khí nén – Thủy lực Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Khí nén – Thủy lực Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí Hệ thống lái : Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Tải trọng: | 3,5 tấn – dưới 6 tấn |