Nhãn hiệu : HINO FG8JP7A-E1-QUYEN AUTO.DLAS Số chứng nhận : 0247/VAQ09 – 01/20 – 00 Ngày cấp : 11/3/2020 Loại phương tiện : Ô tô tải (đông lạnh) Xuất xứ : — Cơ sở sản xuất : Công ty cổ phần ô tô chuyên dùng Thành Công Địa chỉ : 481/1 Ngọc Lâm, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội Thông số chung: Trọng lượng bản thân : 7605 kG Phân bố : – Cầu trước : 3700 kG – Cầu sau : 3905 kG Tải trọng cho phép chở : 7600 kG Số người cho phép chở : 3 người Trọng lượng toàn bộ : 15400 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 9410 x 2500 x 3750 mm Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 7000 x 2320 x 2260/— mm Khoảng cách trục : 5530 mm Vết bánh xe trước / sau : 2050/1835 mm Số trục : 2 Công thức bánh xe : 4 x 2 Loại nhiên liệu : Diesel Động cơ : Nhãn hiệu động cơ: J08E-WE Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích : 7684 cm3 Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 191 kW/ 2500 v/ph Lốp xe : Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/— Lốp trước / sau: 11R22.5 /11R22.5 Hệ thống phanh : Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Khí nén Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Khí nén Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm Hệ thống lái : Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Tải trọng: | 6 tấn – dưới 9 tấn |