Nhãn hiệu : HINO FC9JJTC/DPT-ĐLS.T3000 Số chứng nhận : 0274/VAQ09 – 01/19 – 00 Ngày cấp : 27/2/2019 Loại phương tiện : Ô tô tải (đông lạnh) Xuất xứ : — Cơ sở sản xuất : Công ty cổ phần ô tô chuyên dùng Thành Công Địa chỉ : 481/1 Ngọc Lâm, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội Thông số chung: Trọng lượng bản thân : 4505 kG Phân bố : – Cầu trước : 2340 kG – Cầu sau : 2165 kG Tải trọng cho phép chở : 6300 kG Số người cho phép chở : 3 người Trọng lượng toàn bộ : 11000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 7600 x 2300 x 3260 mm Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 5600 x 2160 x 2060/— mm Khoảng cách trục : 4350 mm Vết bánh xe trước / sau : 1800/1660 mm Số trục : 2 Công thức bánh xe : 4 x 2 Loại nhiên liệu : Diesel Động cơ : Nhãn hiệu động cơ: J05E-UA Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích : 5123 cm3 Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 132 kW/ 2500 v/ph Lốp xe : Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/— Lốp trước / sau: 8.25 – 16 /8.25 – 16 Hệ thống phanh : Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Khí nén – Thủy lực Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Khí nén – Thủy lực Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí Hệ thống lái : Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Tải trọng: | 6 tấn – dưới 9 tấn |