Danh Mục Chính
Giới Thiệu xe bồn chở xăng dầu Hino 3 chân FL 20 khối
Xe bồn chở xăng dầu Hino FL 20m3 khối Hino là loại xe bồn chuyên dụng được thiết kế, đóng mới trên nền xe tải Hino 3 chân 15 tấn FL8JT7A. Bồn được đóng bằng thép Nhật, đảm bảo độ bền, không hoen rỉ bong tróc, kể cả khi chở xăng E5. Xe bồn Hino 20m3 đã được kiểm chứng sự bền bỉ, mạnh mẻ và tin cậy cao.
>>> Xem thêm : Đóng Thùng Bồn Xi Téc
Chi Tiết xe bồn chở xăng dầu Hino 3 chân FL
- Tải trong hàng hóa cho phép : 14.800 Kg
- Tổng tải trong : 24.000 kg
- Kích thước tổng thể (D x R x R ) : 9700 x 2460 x 3370 (mm)
- Kích thước bao xi-téc: 7020 x 2400 x 1520 (mm)
- Động cơ: J08E-UF. Dung tích: 7.684cc
- Công suất cực đại: 260 PS – 2500v/ph
- Cỡ lốp: 11.00R20
Bồn 20 Khối của xe chở xăng dầu Hino FL
- Thể tích: 20 khối – 5 ngăn.
- Vật liệu thân bồn: Thép Nippon (Nhật) dày 4mm.
- Đầu bồn, vách ngăn: Thép Nippon (Nhật) dày 4mm.
- Chân bồn: Thép Nippon (Nhật) dày 6mm.
Hệ thống đường ống của xe Hino FL chở xăng dầu
- Đường ống xuất nhập : Ống thép đúc, Ø90, dày 3,2 mm.
- Cốp hông: 02 cốp dạng hộp vuông chạy song song cặp thân bồn.
- Van xả : Van bi Ø90 Van đồng Sera – Van bi mặt bích – Van nhôm – Van bi inox – Van API chuyên dùng cho ngành hàng không
Bảng thông số kỹ thuật Xe Hino FL xăng dầu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Tổng tải trọng (Kg) | 24.000 |
Tải trọng hàng hóa cho phép (Kg) | 14.800 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 6.430 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 9.700 x 2.460 x 3.370 |
Kích thước lọt lòng thùng (mm) | 7.020/6.700 x 2.400 x 1.540 |
Động cơ | J08E – UF |
Loại | Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng. tuabin tăng áp và làm mát bằng nước |
Công suất cực đại (ISO NET) | 260 PS – (2.500 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại
(ISO NET) |
824 N.m – (1.500 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) | 112 x 130 |
Dung tích xylanh (cc) | 7.684 |
Tỷ số nén | 18:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp | Loại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo, điều khiển thủy lực, tự động điều chỉnh |
Loại | 9 số tiến. 1 số lùi, đồng tốc từ 1-9 |
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thống phanh | Dẫn động thuỷ lực 2 dòng trợ lưc chân không, cơ cấu phanh kiểu đĩa ở các bánh xe cầu
trước và tang trống ở tất cả các bánh xe cầu sau, đường kính đĩa phanh/ trống phanh |
Phanh đỗ | Cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống, tác động lên các bánh xe cầu sau, đường kính
trống phanh |
Cỡ lốp | 11.00R20 |
Khả năng vượt dốc (%) | 28 |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Thùng nhiên liệu (lít) | 200 |
Hệ thống treo cầu trước | Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau | Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực |
Cửa sổ điện | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
CD&AM/FM Radio | Có |
Điều hòa theo xe | Có (Denso) |
Số chỗ ngồi | 3 |
Một số hình ảnh về xe bồn chở xăng dầu hino
CTY CP ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH VÀ ĐẦU TƯ THÀNH CÔNG
TRUNG TÂM TRƯNG BÀY SẢN PHẨM
- Số 519 Hà Huy Tập, tt. Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội
- Tổng đài hỗ trợ: 0985.534.136 ( Thứ 2 đến Thứ 7 từ 6h đến 22h; Chủ nhật từ 8h00 đến 20h00 )