Danh Mục Chính
Sơ mi rơ moóc xăng dầu bồn thép 40 khối Xingshi

Thông số kỹ thuật
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT SƠ MI RƠ MOÓC XINGSHI 40 KHỐI | ||
XiTéc
|
Thể tích | 40 m3 |
Vật liệu chế tạo | Thép các-bon | |
Độ dày | 5 – 6 mm | |
Kích thước xi téc |
10970/10600 x 2500/2470 x 1970/1860 mm
|
|
Số khoang |
5 khoang độc lập (6-7-9-9-9m3 tính từ đầu mooc), bên trong khoang có vách chắn sóng
|
|
Tuyến hình | Hình e-líp | |
Cổ lẩu |
5 cổ lẩu, kích thước ∅960-1050-1100-1100-1100
|
|
Kích thước
|
Kích thước bao Sơ mi rơ mooc |
12220 x 2500 x 3740 mm
|
Chiều dài cơ sở |
6.680+1310+1310 mm
|
|
Vết bánh xe | 1840 mm | |
Trọng lượng
|
Tổng trọng lượng | 39.050 kg |
Tải trọng | 29.700 kg | |
Tự trọng(kg) | 9.350 kg | |
Sát-xi
|
Cầu |
3 cầu FUWA 13 tấn
|
Chốt kéo | #50 | |
Chân chống | 28T | |
Lốp
|
Thông số lốp | 12R22.5 |
Số lượng lốp | 12+1 | |
Trang bị khác | 01 lốp dự phòng+ 2 vòi xả hàng với 2 đầu nối đực/cái, mỗi vòi dài 7m; 2 hộp vuông chứa vòi xả hàng dọc thành xi téc; 01 tủ công nghệ Lan can đi bộ phía trên nóc xi téc Cầu thang 02 bình chữa cháy Hộp chứa dụng cụ Những trang bị khác theo tiêu chuẩn của nhà sản xuât |





