Danh Mục Chính
GIỚI THIỆU XE TẢI CHENGLONG THÙNG 9M5 8X4 330HP
GIỚI THIỆU
XE TẢI CHENGLONG THÙNG 9M5 8X4 330HP là dòng xe tải nặng chất lượng cao của nhà máy Chenglong Hải Âu, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đồng bộ hóa hoàn toàn. Xe tải chenglong 4 chân sở hữu nhiều linh kiện của các hãng xe danh tiếng như hộp số Fuller Mỹ, thắng hơi Wabco Đức, được nghiên cứu và ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng cao của khách hàng.
ĐỘNG CƠ
Động cơ xe tải Chenglong 4 chân thùng 9m5 được trang bị khối động cơ YC6L330-50 với 4 kỳ 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp. Dung tích xi lanh 8.424 cm3, cho công suất cực đại đạt 243 kw tại 2200 vòng/phút với momen xoắn cực đại 1.250 Nm tại 1.600 rpm. Hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp giúp nhiên liệu được đốt cháy hoàn toàn, tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, khả năng tăng tốc nhanh, leo đèo dốc cực tốt.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE TẢI CHENGLONG TẢI TRỌNG 17T9
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ | LZ1310H7FBT 8×4 Cabin H7 – thùng kín |
||
ĐỘNG CƠ | |||
Kiểu | YC6L330-50 (YUCHAI) | ||
Loại | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tubo tăng áp | ||
Dung tích xi lanh | cc | 8424 | |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 113×140 | |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | kW / vòng / phút | 243/2200 (330HP / 2300) | |
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay | Nm / vòng / phút | 1250 / 1200 ~ 1600 | |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |||
Ly hợp | Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | ||
Số tay | FAST 9JS135T-B, cơ khí, số sàn, 9 số tiến, 01 số lùi | ||
Loại cầu | Cầu láp Tỷ số truyền 4,444 |
||
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | ||
HỆ THỐNG PHANH | WABCO, khí nén 2 dòng, tang trống, có ABS | ||
HỆ THỐNG TREO | |||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực, số lượng 11 | ||
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, số l ượng 10 | ||
LỐP XE | |||
Trước/Sau | 11,00R20 – 18PR | ||
CABIN XE | Model H7 nóc cao, cabin lật chuyển bằng điện, ghế lái bóng hơi, gương điều chỉnh điện, kính điều chỉnh điện, có điều hòa, radio, 2 giường, 2 ghế ngồi | ||
KÍCH THƯỚC | |||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 12080 x 2500 x 3820 | |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 9500 x 2370 x 2350 | |
Vệt bánh trước | mm | 2080 | |
Vệt bánh sau | mm | 1860 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 1950+4900+1350 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 320 | |
TRỌNG LƯỢNG | |||
Trọng lượng không tải | kg | 12420 | |
Tải trọng | kg | 17250 | |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 30000 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 2 | |
ĐẶC TÍNH | |||
Khả năng leo dốc | % | 30 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 24 | |
Tốc độ tối đa | km / h | 90 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 600 |