MODEL |
FL8JT7A |
FL8JW7A |
||||
Kiểu thùng |
Thùng phổ thông |
Bồn |
Cẩu |
Thùng phổ thông |
Bồn |
Cẩu |
Tổng tải trọng |
24.000 Kg |
24.000 Kg |
||||
Tự trọng |
7.350 |
7.350 |
7.175 |
7.365 |
7.365 |
7.365 |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S |
|||||
Hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
|||||
Cabin |
Cabin treo lò xo toàn phần kiểu lật với cơ cấu nâng hạ điều khiển điện |
|||||
Hệ thống treo cầu sau |
Nhíp đa lá |
|
||||
Cỡ lốp |
11.00R20 |
|
||||
Tốc độ cực đại |
75.9km/h |
75.9km/h |
||||
Khả năng vượt dốc |
28.0 Tan(%) |
28.0 Tan(%) |
||||
Tỉ số truyền lực cuối cùng |
4.625 |
4.625 |
||||
KÍCH THƯỚC XE |
|
|
||||
Chiều rộng cabin |
2.490 mm |
2.490 mm |
||||
Chiều dài cơ sở |
4.930+1.350mm |
5.830+1.350mm |
||||
Kích thước bao ngoài |
9.900 x 2.490 x 2.780mm |
11.600 x 2.490 x 2.770 mm |
||||
Khoảng cách từ sau cabin đến điểm cuối chassis |
7.725 mm |
9.425 mm |
||||
ĐỘNG CƠ |
|
|
||||
Loại |
J08E-WD |
J05E-UA |
||||
Loại |
Động cơ Diesel HINO J05E-UA 4 xi lanh thẳng hàng, tuabin tang áp và làm mát khí nạp |
|||||
Công suất cực đại |
180PS – ( 2.500 vòng / phút)
|
|||||
Momen xoắn cực đại |
530 N.m |
|
||||
Đường kính xilanh x hành trình piston |
112 x 130 mm |
112 x 130 mm |
||||
Thể tích làm việc |
5.123cc |
5.123cc |
||||
Tỷ số nén |
17:1 |
17:1 |
||||
Hệ thống cung cấp nhiện liệu |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
|
||||
HỘP SỐ |
|
|
||||
Loại |
LX065 |
LX065 |
||||
Loại |
6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
|||||
LY HỢP |
|
|
||||
Loại |
Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo ,dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|||||
TÍNH NĂNG KHÁC |
|
|
||||
Phanh khí xã |
Có |
|||||
Phanh đỗ |
Loại tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp hộp số |
|||||
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao |
Có |
|||||
Bộ trích công suất PTO |
Lựa chọn |
|||||
Cửa số điện và khóa trung tâm |
Có |
|||||
CD&AM/fm Radio |
Có |
|||||
Thùng nhiên liệu |
200L |
200L |
||||
Số chỗ ngồi |
03 người |
03 người |
Nhãn hiệu xe | HINO | Số loại | FL8JW7A | |
Loại thùng | THÙNG MB VÁCH NHÔM | Kích thước tổng thể | ||
Kích thước phủ bì thùng | Kích thước lọt lòng thùng | 9430 x 2360 x 800/2150 | ||
Bảng vẽ thiết kế | Tải chở hàng | 14850Kg | ||
STT | NỘI DUNG | YÊU CẦU | GHI CHÚ | |
1 | Đà thùng | Đà dọc | Sắt U140 | |
2 | Đà ngang | Sắt U100 | ||
3 | Sàn thùng | Sắt phẳng 3ly | ||
4 | Khung bao (lươn) | Inox 430 dày 3ly | ||
5 | Trụ thùng | Trụ đầu | CT3 dày 4ly | |
6 | Trụ giữa | CT3 dày 4ly | ||
7 | Trụ cuối | CT3 dày 4ly | ||
8 | Khung vách trước | Xương đứng | CT3 | |
9 | Xương ngang | CT3 | ||
10 | Vách trong | Vách trong tôn dày 1ly | ||
12 | Khung sau | vĩ chống lên | CT3 | |
13 | Bửng hông, sau | Nhôm hộp cao cấp | ||
17 | Khung trên bửng | Xương ngang | Sắt hộp | |
18 | Xương đứng (nòng kèo) | Sắt hộp | ||
19 | Kèo ngang | Phi 27 | ||
20 | Bạt phủ | Bạt 5 mảnh | ||
21 | Bản lề | Inox | ||
22 | Khóa | Inox | ||
23 | Cản hông, sau | Inox tròn, cản sau inox | ||
24 | Móc bạt | Inox | ||
25 | Vè xe | Inox |
TAG: